1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CHF/AED

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF) và United Arab Emirates Dirham (AED)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Thụy Sĩ và United Arab Emirates Dirham sử dụng tỷ giá hối đoái từ 28.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Thụy Sĩ, sẽ được chuyển đổi thành một trường United Arab Emirates Dirham, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Thụy Sĩ hoặc United Arab Emirates Dirham, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Thụy Sĩ để United Arab Emirates Dirham tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CHF = 4.0627 AED ▲ 0,6%

1 AED = 0.2461 CHF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 28.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AED/CHF

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ để United Arab Emirates Dirham, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CHF/AED

28.04.2024 4.06269973 ▲ 0,6%
27.04.2024 4.03672614 ▲ 0,3%
26.04.2024 4.02279271 ▲ 0,1%
25.04.2024 4.01990024 ▼ 0,0%
24.04.2024 4.02164621 ▼ 0,2%
23.04.2024 4.02854422 ▼ 0,0%
22.04.2024 4.03022332
Xem câu chuyện
Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 CHF 10 CHF 50 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF
4 AED 41 AED 203 AED 406 AED 2 031 AED 4 063 AED
United Arab Emirates Dirham (AED)
10 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED 5,000 AED 10,000 AED
2 CHF 25 CHF 123 CHF 246 CHF 1 231 CHF 2 461 CHF

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bạn đã học được bao nhiêu dirhams UAE khi bạn chuyển sang franc Thụy Sĩ? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ/United Arab Emirates Dirham (CHF/AED) hiện tại đã cập nhật 28.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ