1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CHF/CLP

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF) và Chile Peso (CLP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Thụy Sĩ và Chile Peso sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Thụy Sĩ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Chile Peso, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Thụy Sĩ hoặc Chile Peso, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Thụy Sĩ để Chile Peso tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CHF = 980.8245 CLP ▼ 0,0%

1 CLP = 0.0010 CHF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CLP/CHF

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ để Chile Peso, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CHF/CLP

20.05.2024 983.37298533 ▲ 0,2%
19.05.2024 981.14381886 ▼ 0,0%
18.05.2024 981.63444795 ▼ 0,7%
17.05.2024 988.85872151 ▲ 99,9%
16.05.2024 1,001.10363363 ▼ 0,0%
15.05.2024 1,008.08786446 ▼ 0,0%
14.05.2024 1,015.86207936
Xem câu chuyện
Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 CHF 10 CHF 50 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF
981 CLP 9 808 CLP 49 041 CLP 98 082 CLP 490 412 CLP 980 825 CLP
Chile Peso (CLP)
10 CLP 100 CLP 500 CLP 1,000 CLP 5,000 CLP 10,000 CLP
0 CHF 0 CHF 1 CHF 1 CHF 5 CHF 10 CHF

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Chile Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Chi-lê. Chile Peso cũng có thể có tên gọi CLP hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000 CLP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu peso chilean khi bạn chuyển sang franc Thụy Sĩ? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ/Chile Peso (CHF/CLP) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ