1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CLP/CHF

Chuyển đổi ngoại tệ Chile Peso (CLP) và Franc Thụy Sĩ (CHF)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Chile Peso và Franc Thụy Sĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Chile Peso, sẽ được chuyển đổi thành một trường Franc Thụy Sĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Chile Peso hoặc Franc Thụy Sĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Chile Peso để Franc Thụy Sĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CLP = 0.0010 CHF ▲ 0,8%

1 CHF = 1019.6914 CLP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CHF/CLP

Chuyển đổi Chile Peso để Franc Thụy Sĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CLP/CHF

10.05.2024 0.00098034 ▲ 0,8%
09.05.2024 0.00097256 ▲ 0,3%
08.05.2024 0.00096998 ▼ 0,4%
07.05.2024 0.00097368 ▲ 0,9%
06.05.2024 0.00096479 ▲ 0,5%
05.05.2024 0.00096038 ▼ 0,0%
04.05.2024 0.00096049
Xem câu chuyện
Chile Peso (CLP)
10 CLP 100 CLP 500 CLP 1,000 CLP 5,000 CLP 10,000 CLP
0 CHF 0 CHF 0 CHF 1 CHF 5 CHF 10 CHF
Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 CHF 10 CHF 50 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF
1 020 CLP 10 197 CLP 50 985 CLP 101 969 CLP 509 846 CLP 1 019 691 CLP

Chile Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Chi-lê. Chile Peso cũng có thể có tên gọi CLP hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000 CLP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu franc Thụy Sĩ bạn nhận được khi chuyển đổi sang chilean peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Chile Peso/Franc Thụy Sĩ (CLP/CHF) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ