1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CHF/RUB

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF) và Đồng rúp Nga (RUB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Thụy Sĩ và Đồng rúp Nga sử dụng tỷ giá hối đoái từ 02.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Thụy Sĩ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng rúp Nga, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Thụy Sĩ hoặc Đồng rúp Nga, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Thụy Sĩ để Đồng rúp Nga tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CHF = 102.5165 RUB ▲ 0,9%

1 RUB = 0.0098 CHF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 02.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RUB/CHF

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ để Đồng rúp Nga, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CHF/RUB

02.05.2024 102.24434668 ▲ 0,7%
01.05.2024 101.56607700 ▼ 0,7%
30.04.2024 102.23369453 ▲ 0,9%
29.04.2024 101.30890525 ▼ 0,7%
28.04.2024 102.03136666 ▲ 0,6%
27.04.2024 101.42124759 ▲ 0,3%
26.04.2024 101.07031238
Xem câu chuyện
Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 CHF 10 CHF 50 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF
103 RUB 1 025 RUB 5 126 RUB 10 252 RUB 51 258 RUB 102 516 RUB
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
0 CHF 1 CHF 5 CHF 10 CHF 49 CHF 98 CHF

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 2000, 1000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Nga khi bạn chuyển sang franc Thụy Sĩ? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ/Đồng rúp Nga (CHF/RUB) hiện tại đã cập nhật 02.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ