1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RUB/CHF

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng rúp Nga (RUB) và Franc Thụy Sĩ (CHF)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng rúp Nga và Franc Thụy Sĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 06.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng rúp Nga, sẽ được chuyển đổi thành một trường Franc Thụy Sĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc Franc Thụy Sĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng rúp Nga để Franc Thụy Sĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RUB = 0.0099 CHF ▲ 0,1%

1 CHF = 101.1411 RUB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 06.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CHF/RUB

Chuyển đổi Đồng rúp Nga để Franc Thụy Sĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RUB/CHF

06.05.2024 0.00988764 ▲ 0,1%
05.05.2024 0.00987969 ▲ 0,1%
04.05.2024 0.00986926 ▲ 1,1%
03.05.2024 0.00975728 ▼ 0,1%
02.05.2024 0.00976926 ▼ 0,8%
01.05.2024 0.00984583 ▲ 0,7%
30.04.2024 0.00978163
Xem câu chuyện
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
0 CHF 1 CHF 5 CHF 10 CHF 49 CHF 99 CHF
Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 CHF 10 CHF 50 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF
101 RUB 1 011 RUB 5 057 RUB 10 114 RUB 50 571 RUB 101 141 RUB

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu franc Thụy Sĩ bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đồng rúp Nga? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng rúp Nga/Franc Thụy Sĩ (RUB/CHF) hiện tại đã cập nhật 06.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ