1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CLF/DKK

Chuyển đổi ngoại tệ Đơn vị Chile các tài khoản (UF) (CLF) và Krone Đan Mạch (DKK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đơn vị Chile các tài khoản (UF) và Krone Đan Mạch sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đơn vị Chile các tài khoản (UF), sẽ được chuyển đổi thành một trường Krone Đan Mạch, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đơn vị Chile các tài khoản (UF) hoặc Krone Đan Mạch, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đơn vị Chile các tài khoản (UF) để Krone Đan Mạch tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CLF = 206.6683 DKK ▲ 0,8%

1 DKK = 0.0048 CLF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược DKK/CLF

Chuyển đổi Đơn vị Chile các tài khoản (UF) để Krone Đan Mạch, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CLF/DKK

12.05.2024 206.66825833 ▲ 0,8%
11.05.2024 205.07052855 ▼ 0,5%
10.05.2024 206.00610556 ▲ 0,5%
09.05.2024 205.03899858 ▲ 0,3%
08.05.2024 204.46799073 ▼ 0,3%
07.05.2024 205.14601452 ▲ 0,8%
06.05.2024 203.59265753
Xem câu chuyện
Đơn vị Chile các tài khoản (UF) (CLF)
1 CLF 10 CLF 50 CLF 100 CLF 500 CLF 1,000 CLF
207 DKK 2 067 DKK 10 333 DKK 20 667 DKK 103 334 DKK 206 668 DKK
Krone Đan Mạch (DKK)
10 DKK 100 DKK 500 DKK 1,000 DKK 5,000 DKK 10,000 DKK
0 CLF 0 CLF 2 CLF 5 CLF 24 CLF 48 CLF

Đơn vị Chile các tài khoản (UF) là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đơn vị Chile các tài khoản (UF) cũng có thể có tên gọi CLF hoặc -. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: -. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Krone Đan Mạch là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đan Mạch, Quần đảo Fa-rô, Grin-len. Krone Đan Mạch cũng có thể có tên gọi DKK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 DKK. Năm tiền tệ được thành lập: 1873.

Bạn có biết bao nhiêu vương miện Đan Mạch không khi bạn chuyển đổi sang đơn vị Chile? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đơn vị Chile các tài khoản (UF)/Krone Đan Mạch (CLF/DKK) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ