1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CLF/TRY

Chuyển đổi ngoại tệ Đơn vị Chile các tài khoản (UF) (CLF) và Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đơn vị Chile các tài khoản (UF) và Lia Thổ Nhĩ Kỳ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đơn vị Chile các tài khoản (UF), sẽ được chuyển đổi thành một trường Lia Thổ Nhĩ Kỳ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đơn vị Chile các tài khoản (UF) hoặc Lia Thổ Nhĩ Kỳ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đơn vị Chile các tài khoản (UF) để Lia Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CLF = 962.5519 TRY ▼ 0,4%

1 TRY = 0.0010 CLF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược TRY/CLF

Chuyển đổi Đơn vị Chile các tài khoản (UF) để Lia Thổ Nhĩ Kỳ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CLF/TRY

13.05.2024 961.03668485 ▼ 0,6%
12.05.2024 966.53673252 ▲ 0,8%
11.05.2024 958.40252848 ▼ 0,2%
10.05.2024 959.92672012 ▲ 0,7%
09.05.2024 953.64722843 ▲ 0,3%
08.05.2024 950.54035057 ▼ 0,5%
07.05.2024 955.54451238
Xem câu chuyện
Đơn vị Chile các tài khoản (UF) (CLF)
1 CLF 10 CLF 50 CLF 100 CLF 500 CLF 1,000 CLF
963 TRY 9 626 TRY 48 128 TRY 96 255 TRY 481 276 TRY 962 552 TRY
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
10 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY 5,000 TRY 10,000 TRY
0 CLF 0 CLF 1 CLF 1 CLF 5 CLF 10 CLF

Đơn vị Chile các tài khoản (UF) là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đơn vị Chile các tài khoản (UF) cũng có thể có tên gọi CLF hoặc -. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: -. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Bạn đã học được bao nhiêu liras Thổ Nhĩ Kỳ khi bạn chuyển đổi sang đơn vị Chile? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đơn vị Chile các tài khoản (UF)/Lia Thổ Nhĩ Kỳ (CLF/TRY) hiện tại đã cập nhật 13.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ