1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. TRY/CLF

Chuyển đổi ngoại tệ Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Đơn vị Chile các tài khoản (UF) (CLF)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lia Thổ Nhĩ Kỳ và Đơn vị Chile các tài khoản (UF) sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lia Thổ Nhĩ Kỳ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đơn vị Chile các tài khoản (UF), hoặc ngược lại. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Đơn vị Chile các tài khoản (UF), để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ để Đơn vị Chile các tài khoản (UF) tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 TRY = 0.0010 CLF ▼ 0,1%

1 CLF = 995.6311 TRY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CLF/TRY

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ để Đơn vị Chile các tài khoản (UF), máy tính:

Lịch sử tiền tệ TRY/CLF

20.05.2024 0.00100577 ▲ 0,1%
19.05.2024 0.00100520 ▲ 0,2%
18.05.2024 0.00100290 ▼ 0,6%
17.05.2024 0.00100849 ▼ 0,8%
16.05.2024 0.00101663 ▼ 0,8%
15.05.2024 0.00102492 ▼ 1,0%
14.05.2024 0.00103557
Xem câu chuyện
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
10 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY 5,000 TRY 10,000 TRY
0 CLF 0 CLF 1 CLF 1 CLF 5 CLF 10 CLF
Đơn vị Chile các tài khoản (UF) (CLF)
1 CLF 10 CLF 50 CLF 100 CLF 500 CLF 1,000 CLF
996 TRY 9 956 TRY 49 782 TRY 99 563 TRY 497 816 TRY 995 631 TRY

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Đơn vị Chile các tài khoản (UF) là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đơn vị Chile các tài khoản (UF) cũng có thể có tên gọi CLF hoặc -. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: -. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đơn vị tài khoản Chile bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang tiếng Thổ Nhĩ Kỳ lira? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ/Đơn vị Chile các tài khoản (UF) (TRY/CLF) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ