1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CLF/UAH

Chuyển đổi ngoại tệ Đơn vị Chile các tài khoản (UF) (CLF) và Ukraine Hryvnia (UAH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đơn vị Chile các tài khoản (UF) và Ukraine Hryvnia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đơn vị Chile các tài khoản (UF), sẽ được chuyển đổi thành một trường Ukraine Hryvnia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đơn vị Chile các tài khoản (UF) hoặc Ukraine Hryvnia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đơn vị Chile các tài khoản (UF) để Ukraine Hryvnia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CLF = 1174.1183 UAH ▲ 0,6%

1 UAH = 0.0009 CLF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược UAH/CLF

Chuyển đổi Đơn vị Chile các tài khoản (UF) để Ukraine Hryvnia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CLF/UAH

10.05.2024 1,177.16339425 ▲ 0,0%
09.05.2024 1,167.46418424 ▲ 0,0%
08.05.2024 1,160.22859576 ▼ 0,0%
07.05.2024 1,163.58229561 ▲ 0,0%
06.05.2024 1,155.12815810 ▲ 0,0%
05.05.2024 1,153.47853351 ▼ 0,0%
04.05.2024 1,153.57868249
Xem câu chuyện
Đơn vị Chile các tài khoản (UF) (CLF)
1 CLF 10 CLF 50 CLF 100 CLF 500 CLF 1,000 CLF
1 174 UAH 11 741 UAH 58 706 UAH 117 412 UAH 587 059 UAH 1 174 118 UAH
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
0 CLF 0 CLF 0 CLF 1 CLF 4 CLF 9 CLF

Đơn vị Chile các tài khoản (UF) là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đơn vị Chile các tài khoản (UF) cũng có thể có tên gọi CLF hoặc -. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: -. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Ukraine khi bạn chuyển đổi sang đơn vị Chile? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đơn vị Chile các tài khoản (UF)/Ukraine Hryvnia (CLF/UAH) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ