1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. UAH/CLF

Chuyển đổi ngoại tệ Ukraine Hryvnia (UAH) và Đơn vị Chile các tài khoản (UF) (CLF)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ukraine Hryvnia và Đơn vị Chile các tài khoản (UF) sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ukraine Hryvnia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đơn vị Chile các tài khoản (UF), hoặc ngược lại. Nhấp vào Ukraine Hryvnia hoặc Đơn vị Chile các tài khoản (UF), để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ukraine Hryvnia để Đơn vị Chile các tài khoản (UF) tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 UAH = 0.0008 CLF ▼ 2,2%

1 CLF = 1238.2371 UAH

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CLF/UAH

Chuyển đổi Ukraine Hryvnia để Đơn vị Chile các tài khoản (UF), máy tính:

Lịch sử tiền tệ UAH/CLF

20.05.2024 0.00082110 ▼ 0,6%
19.05.2024 0.00082588 ▲ 0,5%
18.05.2024 0.00082140 ▼ 0,5%
17.05.2024 0.00082554 ▼ 0,7%
16.05.2024 0.00083157 ▼ 0,4%
15.05.2024 0.00083499 ▼ 1,0%
14.05.2024 0.00084324
Xem câu chuyện
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
0 CLF 0 CLF 0 CLF 1 CLF 4 CLF 8 CLF
Đơn vị Chile các tài khoản (UF) (CLF)
1 CLF 10 CLF 50 CLF 100 CLF 500 CLF 1,000 CLF
1 238 UAH 12 382 UAH 61 912 UAH 123 824 UAH 619 119 UAH 1 238 237 UAH

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đơn vị Chile các tài khoản (UF) là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đơn vị Chile các tài khoản (UF) cũng có thể có tên gọi CLF hoặc -. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: -. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đơn vị tài khoản Chile bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Ucraina hryvnia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ukraine Hryvnia/Đơn vị Chile các tài khoản (UF) (UAH/CLF) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ