1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CLP/TRY

Chuyển đổi ngoại tệ Chile Peso (CLP) và Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Chile Peso và Lia Thổ Nhĩ Kỳ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Chile Peso, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lia Thổ Nhĩ Kỳ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Chile Peso hoặc Lia Thổ Nhĩ Kỳ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Chile Peso để Lia Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CLP = 0.0347 TRY ▲ 0,3%

1 TRY = 28.8440 CLP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược TRY/CLP

Chuyển đổi Chile Peso để Lia Thổ Nhĩ Kỳ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CLP/TRY

10.05.2024 0.03488121 ▲ 0,9%
09.05.2024 0.03456095 ▲ 0,3%
08.05.2024 0.03444792 ▼ 0,5%
07.05.2024 0.03462954 ▲ 0,7%
06.05.2024 0.03440208 ▲ 0,2%
05.05.2024 0.03431753 ▼ 0,2%
04.05.2024 0.03436981
Xem câu chuyện
Chile Peso (CLP)
10 CLP 100 CLP 500 CLP 1,000 CLP 5,000 CLP 10,000 CLP
0 TRY 3 TRY 17 TRY 35 TRY 173 TRY 347 TRY
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
1 TRY 10 TRY 50 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY
29 CLP 288 CLP 1 442 CLP 2 884 CLP 14 422 CLP 28 844 CLP

Chile Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Chi-lê. Chile Peso cũng có thể có tên gọi CLP hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000 CLP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Bạn đã học được bao nhiêu liras Thổ Nhĩ Kỳ bạn nhận được khi chuyển đổi sang chilean peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Chile Peso/Lia Thổ Nhĩ Kỳ (CLP/TRY) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ