1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CLP/UAH

Chuyển đổi ngoại tệ Chile Peso (CLP) và Ukraine Hryvnia (UAH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Chile Peso và Ukraine Hryvnia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Chile Peso, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ukraine Hryvnia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Chile Peso hoặc Ukraine Hryvnia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Chile Peso để Ukraine Hryvnia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CLP = 0.0424 UAH ▲ 0,3%

1 UAH = 23.5594 CLP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược UAH/CLP

Chuyển đổi Chile Peso để Ukraine Hryvnia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CLP/UAH

10.05.2024 0.04261681 ▲ 0,7%
09.05.2024 0.04230985 ▲ 0,6%
08.05.2024 0.04204709 ▼ 0,3%
07.05.2024 0.04216896 ▲ 0,7%
06.05.2024 0.04186328 ▲ 0,5%
05.05.2024 0.04166140 ▼ 0,2%
04.05.2024 0.04173569
Xem câu chuyện
Chile Peso (CLP)
10 CLP 100 CLP 500 CLP 1,000 CLP 5,000 CLP 10,000 CLP
0 UAH 4 UAH 21 UAH 42 UAH 212 UAH 424 UAH
Ukraine Hryvnia (UAH)
1 UAH 10 UAH 50 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH
24 CLP 236 CLP 1 178 CLP 2 356 CLP 11 780 CLP 23 559 CLP

Chile Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Chi-lê. Chile Peso cũng có thể có tên gọi CLP hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000 CLP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Ukraine bạn nhận được khi chuyển đổi sang chilean peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Chile Peso/Ukraine Hryvnia (CLP/UAH) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ