1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. UAH/CLP

Chuyển đổi ngoại tệ Ukraine Hryvnia (UAH) và Chile Peso (CLP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ukraine Hryvnia và Chile Peso sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ukraine Hryvnia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Chile Peso, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ukraine Hryvnia hoặc Chile Peso, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ukraine Hryvnia để Chile Peso tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 UAH = 22.3425 CLP ▼ 2,0%

1 CLP = 0.0448 UAH

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CLP/UAH

Chuyển đổi Ukraine Hryvnia để Chile Peso, máy tính:

Lịch sử tiền tệ UAH/CLP

20.05.2024 22.61547775 ▼ 0,8%
19.05.2024 22.78891844 ▲ 0,4%
18.05.2024 22.69474327 ▼ 0,4%
17.05.2024 22.77953850 ▼ 0,7%
16.05.2024 22.94489917 ▼ 0,4%
15.05.2024 23.04044877 ▼ 1,0%
14.05.2024 23.26778945
Xem câu chuyện
Ukraine Hryvnia (UAH)
1 UAH 10 UAH 50 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH
22 CLP 223 CLP 1 117 CLP 2 234 CLP 11 171 CLP 22 342 CLP
Chile Peso (CLP)
10 CLP 100 CLP 500 CLP 1,000 CLP 5,000 CLP 10,000 CLP
0 UAH 4 UAH 22 UAH 45 UAH 224 UAH 448 UAH

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Chile Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Chi-lê. Chile Peso cũng có thể có tên gọi CLP hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000 CLP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu peso chilean bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Ucraina hryvnia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ukraine Hryvnia/Chile Peso (UAH/CLP) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ