1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CNY/DKK

Chuyển đổi ngoại tệ Trung Quốc Yuan (CNY) và Krone Đan Mạch (DKK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Trung Quốc Yuan và Krone Đan Mạch sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Trung Quốc Yuan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Krone Đan Mạch, hoặc ngược lại. Nhấp vào Trung Quốc Yuan hoặc Krone Đan Mạch, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Trung Quốc Yuan để Krone Đan Mạch tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CNY = 0.9583 DKK ▲ 0,0%

1 DKK = 1.0436 CNY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược DKK/CNY

Chuyển đổi Trung Quốc Yuan để Krone Đan Mạch, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CNY/DKK

12.05.2024 0.95825704
11.05.2024 0.95825704 ▲ 0,0%
10.05.2024 0.95821219 ▼ 0,2%
09.05.2024 0.96017850 ▼ 0,1%
08.05.2024 0.96066892 ▲ 0,1%
07.05.2024 0.95991492 ▲ 0,1%
06.05.2024 0.95928338
Xem câu chuyện
Trung Quốc Yuan (CNY)
10 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY 5,000 CNY 10,000 CNY
10 DKK 96 DKK 479 DKK 958 DKK 4 791 DKK 9 583 DKK
Krone Đan Mạch (DKK)
1 DKK 10 DKK 50 DKK 100 DKK 500 DKK 1,000 DKK
1 CNY 10 CNY 52 CNY 104 CNY 522 CNY 1 044 CNY

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Krone Đan Mạch là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đan Mạch, Quần đảo Fa-rô, Grin-len. Krone Đan Mạch cũng có thể có tên gọi DKK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 DKK. Năm tiền tệ được thành lập: 1873.

Bạn có biết bao nhiêu vương miện Đan Mạch không bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang nhân dân tệ Trung Quốc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Trung Quốc Yuan/Krone Đan Mạch (CNY/DKK) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ