1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DKK/CNY

Chuyển đổi ngoại tệ Krone Đan Mạch (DKK) và Trung Quốc Yuan (CNY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Krone Đan Mạch và Trung Quốc Yuan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 11.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Krone Đan Mạch, sẽ được chuyển đổi thành một trường Trung Quốc Yuan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Trung Quốc Yuan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Krone Đan Mạch để Trung Quốc Yuan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DKK = 1.0436 CNY ▼ 0,0%

1 CNY = 0.9583 DKK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 11.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CNY/DKK

Chuyển đổi Krone Đan Mạch để Trung Quốc Yuan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DKK/CNY

11.05.2024 1.04356134 ▼ 0,0%
10.05.2024 1.04361032 ▲ 0,2%
09.05.2024 1.04147487 ▲ 0,1%
08.05.2024 1.04094159 ▼ 0,1%
07.05.2024 1.04175941 ▼ 0,1%
06.05.2024 1.04244712 ▼ 0,2%
05.05.2024 1.04436621
Xem câu chuyện
Krone Đan Mạch (DKK)
1 DKK 10 DKK 50 DKK 100 DKK 500 DKK 1,000 DKK
1 CNY 10 CNY 52 CNY 104 CNY 522 CNY 1 044 CNY
Trung Quốc Yuan (CNY)
10 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY 5,000 CNY 10,000 CNY
10 DKK 96 DKK 479 DKK 958 DKK 4 791 DKK 9 583 DKK

Krone Đan Mạch là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đan Mạch, Quần đảo Fa-rô, Grin-len. Krone Đan Mạch cũng có thể có tên gọi DKK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 DKK. Năm tiền tệ được thành lập: 1873.

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu RMB khi bạn chuyển đổi sang krona danish? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch/Trung Quốc Yuan (DKK/CNY) hiện tại đã cập nhật 11.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ