1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CNY/NOK

Chuyển đổi ngoại tệ Trung Quốc Yuan (CNY) và Na Uy Krone (NOK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Trung Quốc Yuan và Na Uy Krone sử dụng tỷ giá hối đoái từ 06.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Trung Quốc Yuan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Na Uy Krone, hoặc ngược lại. Nhấp vào Trung Quốc Yuan hoặc Na Uy Krone, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Trung Quốc Yuan để Na Uy Krone tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CNY = 1.4979 NOK ▼ 0,4%

1 NOK = 0.6676 CNY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 06.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NOK/CNY

Chuyển đổi Trung Quốc Yuan để Na Uy Krone, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CNY/NOK

06.05.2024 1.50275764 ▼ 0,1%
05.05.2024 1.50385410 ▼ 0,0%
04.05.2024 1.50402070 ▼ 0,3%
03.05.2024 1.50929468 ▼ 1,0%
02.05.2024 1.52427345 ▼ 0,6%
01.05.2024 1.53307543 ▲ 0,6%
30.04.2024 1.52461759
Xem câu chuyện
Trung Quốc Yuan (CNY)
1 CNY 10 CNY 50 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY
1 NOK 15 NOK 75 NOK 150 NOK 749 NOK 1 498 NOK
Na Uy Krone (NOK)
10 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK 5,000 NOK 10,000 NOK
7 CNY 67 CNY 334 CNY 668 CNY 3 338 CNY 6 676 CNY

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu vương miện Na Uy bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang nhân dân tệ Trung Quốc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Trung Quốc Yuan/Na Uy Krone (CNY/NOK) hiện tại đã cập nhật 06.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ