1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. NOK/CNY

Chuyển đổi ngoại tệ Na Uy Krone (NOK) và Trung Quốc Yuan (CNY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Na Uy Krone và Trung Quốc Yuan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 02.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Na Uy Krone, sẽ được chuyển đổi thành một trường Trung Quốc Yuan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Trung Quốc Yuan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Na Uy Krone để Trung Quốc Yuan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 NOK = 0.6587 CNY ▲ 1,0%

1 CNY = 1.5182 NOK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 02.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CNY/NOK

Chuyển đổi Na Uy Krone để Trung Quốc Yuan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ NOK/CNY

02.05.2024 0.65593117 ▲ 0,6%
01.05.2024 0.65228823 ▼ 0,6%
30.04.2024 0.65590980 ▼ 0,4%
29.04.2024 0.65837759 ▲ 0,3%
28.04.2024 0.65655620 ▲ 0,0%
27.04.2024 0.65642111 ▼ 0,4%
26.04.2024 0.65923831
Xem câu chuyện
Na Uy Krone (NOK)
10 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK 5,000 NOK 10,000 NOK
7 CNY 66 CNY 329 CNY 659 CNY 3 293 CNY 6 587 CNY
Trung Quốc Yuan (CNY)
1 CNY 10 CNY 50 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY
2 NOK 15 NOK 76 NOK 152 NOK 759 NOK 1 518 NOK

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu RMB bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang kronas Na Uy? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Na Uy Krone/Trung Quốc Yuan (NOK/CNY) hiện tại đã cập nhật 02.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ