1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CNY/NOK

Chuyển đổi ngoại tệ Trung Quốc Yuan (CNY) và Na Uy Krone (NOK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Trung Quốc Yuan và Na Uy Krone sử dụng tỷ giá hối đoái từ 11.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Trung Quốc Yuan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Na Uy Krone, hoặc ngược lại. Nhấp vào Trung Quốc Yuan hoặc Na Uy Krone, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Trung Quốc Yuan để Na Uy Krone tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CNY = 1.5101 NOK ▲ 0,6%

1 NOK = 0.6622 CNY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 11.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NOK/CNY

Chuyển đổi Trung Quốc Yuan để Na Uy Krone, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CNY/NOK

11.05.2024 1.51009852 ▲ 0,6%
10.05.2024 1.50121604 ▼ 0,4%
09.05.2024 1.50799807 ▼ 0,3%
08.05.2024 1.51219848 ▲ 0,5%
07.05.2024 1.50534581 ▲ 0,2%
06.05.2024 1.50193858 ▼ 0,1%
05.05.2024 1.50385410
Xem câu chuyện
Trung Quốc Yuan (CNY)
1 CNY 10 CNY 50 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY
2 NOK 15 NOK 76 NOK 151 NOK 755 NOK 1 510 NOK
Na Uy Krone (NOK)
10 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK 5,000 NOK 10,000 NOK
7 CNY 66 CNY 331 CNY 662 CNY 3 311 CNY 6 622 CNY

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu vương miện Na Uy bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang nhân dân tệ Trung Quốc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Trung Quốc Yuan/Na Uy Krone (CNY/NOK) hiện tại đã cập nhật 11.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ