1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CNY/SAR

Chuyển đổi ngoại tệ Trung Quốc Yuan (CNY) và Rian Ả Rập (SAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Trung Quốc Yuan và Rian Ả Rập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 30.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Trung Quốc Yuan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rian Ả Rập, hoặc ngược lại. Nhấp vào Trung Quốc Yuan hoặc Rian Ả Rập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Trung Quốc Yuan để Rian Ả Rập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CNY = 0.5181 SAR ▲ 0,1%

1 SAR = 1.9300 CNY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 30.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SAR/CNY

Chuyển đổi Trung Quốc Yuan để Rian Ả Rập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CNY/SAR

30.04.2024 0.51812264 ▲ 0,1%
29.04.2024 0.51779393 ▲ 0,0%
28.04.2024 0.51754876 ▼ 0,0%
27.04.2024 0.51757251 ▼ 0,0%
26.04.2024 0.51766624 ▼ 0,0%
25.04.2024 0.51769223 ▲ 0,0%
24.04.2024 0.51764240
Xem câu chuyện
Trung Quốc Yuan (CNY)
10 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY 5,000 CNY 10,000 CNY
5 SAR 52 SAR 259 SAR 518 SAR 2 591 SAR 5 181 SAR
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
2 CNY 19 CNY 97 CNY 193 CNY 965 CNY 1 930 CNY

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu rial Saudi bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang nhân dân tệ Trung Quốc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Trung Quốc Yuan/Rian Ả Rập (CNY/SAR) hiện tại đã cập nhật 30.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ