1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. COP/SAR

Chuyển đổi ngoại tệ Peso Colombia (COP) và Rian Ả Rập (SAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Peso Colombia và Rian Ả Rập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 28.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Peso Colombia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rian Ả Rập, hoặc ngược lại. Nhấp vào Peso Colombia hoặc Rian Ả Rập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Peso Colombia để Rian Ả Rập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 COP = 0.0009 SAR ▼ 0,9%

1 SAR = 1057.2703 COP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 28.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SAR/COP

Chuyển đổi Peso Colombia để Rian Ả Rập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ COP/SAR

28.04.2024 0.00094583 ▼ 0,9%
27.04.2024 0.00095483 ▲ 0,4%
26.04.2024 0.00095079 ▲ 0,0%
25.04.2024 0.00095056 ▼ 0,8%
24.04.2024 0.00095789 ▼ 0,1%
23.04.2024 0.00095921 ▲ 0,1%
22.04.2024 0.00095801
Xem câu chuyện
Peso Colombia (COP)
10 COP 100 COP 500 COP 1,000 COP 5,000 COP 10,000 COP
0 SAR 0 SAR 0 SAR 1 SAR 5 SAR 9 SAR
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
1 057 COP 10 573 COP 52 864 COP 105 727 COP 528 635 COP 1 057 270 COP

Peso Colombia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cô-lôm-bi-a. Peso Colombia cũng có thể có tên gọi COP hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000 COP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu rial Saudi bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang peso colombian? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Peso Colombia/Rian Ả Rập (COP/SAR) hiện tại đã cập nhật 28.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ