1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CUC/ILS

Chuyển đổi ngoại tệ Cuba Convertible Peso (CUC) và Sêken Ixraen (ILS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cuba Convertible Peso và Sêken Ixraen sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cuba Convertible Peso, sẽ được chuyển đổi thành một trường Sêken Ixraen, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cuba Convertible Peso hoặc Sêken Ixraen, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cuba Convertible Peso để Sêken Ixraen tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CUC = 3.7173 ILS ▲ 0,9%

1 ILS = 0.2690 CUC

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ILS/CUC

Chuyển đổi Cuba Convertible Peso để Sêken Ixraen, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CUC/ILS

17.05.2024 3.70067453 ▲ 0,5%
16.05.2024 3.68209863 ▼ 0,1%
15.05.2024 3.68677092 ▼ 0,7%
14.05.2024 3.71133604 ▼ 0,4%
13.05.2024 3.72503383 ▼ 0,1%
12.05.2024 3.72780354 ▲ 0,0%
11.05.2024 3.72770400
Xem câu chuyện
Cuba Convertible Peso (CUC)
1 CUC 10 CUC 50 CUC 100 CUC 500 CUC 1,000 CUC
4 ILS 37 ILS 186 ILS 372 ILS 1 859 ILS 3 717 ILS
Sêken Ixraen (ILS)
10 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS 5,000 ILS 10,000 ILS
3 CUC 27 CUC 135 CUC 269 CUC 1 345 CUC 2 690 CUC

Cuba Convertible Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cuba Convertible Peso cũng có thể có tên gọi CUC hoặc . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: . Năm tiền tệ được thành lập: .

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Bạn đã học được bao nhiêu shekels của Israel bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang peso chuyển đổi Cuba? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cuba Convertible Peso/Sêken Ixraen (CUC/ILS) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ