1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CUP/NOK

Chuyển đổi ngoại tệ Cuba Peso (CUP) và Na Uy Krone (NOK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cuba Peso và Na Uy Krone sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cuba Peso, sẽ được chuyển đổi thành một trường Na Uy Krone, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cuba Peso hoặc Na Uy Krone, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cuba Peso để Na Uy Krone tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CUP = 0.4078 NOK ▼ 0,1%

1 NOK = 2.4522 CUP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NOK/CUP

Chuyển đổi Cuba Peso để Na Uy Krone, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CUP/NOK

15.05.2024 0.40780382 ▼ 0,1%
14.05.2024 0.40812801 ▼ 0,2%
13.05.2024 0.40906706 ▼ 0,6%
12.05.2024 0.41171845 ▼ 0,0%
11.05.2024 0.41181264 ▲ 0,6%
10.05.2024 0.40926278 ▼ 0,4%
09.05.2024 0.41109062
Xem câu chuyện
Cuba Peso (CUP)
10 CUP 100 CUP 500 CUP 1,000 CUP 5,000 CUP 10,000 CUP
4 NOK 41 NOK 204 NOK 408 NOK 2 039 NOK 4 078 NOK
Na Uy Krone (NOK)
1 NOK 10 NOK 50 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK
2 CUP 25 CUP 123 CUP 245 CUP 1 226 CUP 2 452 CUP

Cuba Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cu-ba. Cuba Peso cũng có thể có tên gọi CUP hoặc $, . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: $1, $3, $5, $10, $20$, 50$, $100. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu vương miện Na Uy khi bạn chuyển đổi sang Cuba peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cuba Peso/Na Uy Krone (CUP/NOK) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ