1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. NOK/CUP

Chuyển đổi ngoại tệ Na Uy Krone (NOK) và Cuba Peso (CUP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Na Uy Krone và Cuba Peso sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Na Uy Krone, sẽ được chuyển đổi thành một trường Cuba Peso, hoặc ngược lại. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Cuba Peso, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Na Uy Krone để Cuba Peso tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 NOK = 2.4827 CUP ▲ 0,6%

1 CUP = 0.4028 NOK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CUP/NOK

Chuyển đổi Na Uy Krone để Cuba Peso, máy tính:

Lịch sử tiền tệ NOK/CUP

20.05.2024 2.48284452 ▲ 0,6%
19.05.2024 2.46816916 ▲ 0,0%
18.05.2024 2.46726222 ▼ 0,3%
17.05.2024 2.47404302 ▼ 0,3%
16.05.2024 2.48071001 ▲ 0,6%
15.05.2024 2.46458700 ▲ 0,6%
14.05.2024 2.45021253
Xem câu chuyện
Na Uy Krone (NOK)
1 NOK 10 NOK 50 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK
2 CUP 25 CUP 124 CUP 248 CUP 1 241 CUP 2 483 CUP
Cuba Peso (CUP)
10 CUP 100 CUP 500 CUP 1,000 CUP 5,000 CUP 10,000 CUP
4 NOK 40 NOK 201 NOK 403 NOK 2 014 NOK 4 028 NOK

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Cuba Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cu-ba. Cuba Peso cũng có thể có tên gọi CUP hoặc $, . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: $1, $3, $5, $10, $20$, 50$, $100. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso của Cuba bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang kronas Na Uy? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Na Uy Krone/Cuba Peso (NOK/CUP) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ