1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CUP/SEK

Chuyển đổi ngoại tệ Cuba Peso (CUP) và Thụy Điển Krona (SEK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cuba Peso và Thụy Điển Krona sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cuba Peso, sẽ được chuyển đổi thành một trường Thụy Điển Krona, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cuba Peso hoặc Thụy Điển Krona, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cuba Peso để Thụy Điển Krona tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CUP = 0.4021 SEK ▼ 0,9%

1 SEK = 2.4870 CUP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SEK/CUP

Chuyển đổi Cuba Peso để Thụy Điển Krona, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CUP/SEK

16.05.2024 0.40229803 ▼ 0,9%
15.05.2024 0.40588819 ▼ 0,8%
14.05.2024 0.40910698 ▼ 0,0%
13.05.2024 0.40921992 ▼ 0,2%
12.05.2024 0.40987797 ▼ 0,0%
11.05.2024 0.40995774 ▲ 0,2%
10.05.2024 0.40933399
Xem câu chuyện
Cuba Peso (CUP)
10 CUP 100 CUP 500 CUP 1,000 CUP 5,000 CUP 10,000 CUP
4 SEK 40 SEK 201 SEK 402 SEK 2 010 SEK 4 021 SEK
Thụy Điển Krona (SEK)
1 SEK 10 SEK 50 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK
2 CUP 25 CUP 124 CUP 249 CUP 1 243 CUP 2 487 CUP

Cuba Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cu-ba. Cuba Peso cũng có thể có tên gọi CUP hoặc $, . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: $1, $3, $5, $10, $20$, 50$, $100. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có tìm ra bao nhiêu cái vương miện Thụy Điển không khi bạn chuyển đổi sang Cuba peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cuba Peso/Thụy Điển Krona (CUP/SEK) hiện tại đã cập nhật 16.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ