1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SEK/CUP

Chuyển đổi ngoại tệ Thụy Điển Krona (SEK) và Cuba Peso (CUP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Thụy Điển Krona và Cuba Peso sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Thụy Điển Krona, sẽ được chuyển đổi thành một trường Cuba Peso, hoặc ngược lại. Nhấp vào Thụy Điển Krona hoặc Cuba Peso, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Thụy Điển Krona để Cuba Peso tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SEK = 2.4784 CUP ▲ 0,2%

1 CUP = 0.4035 SEK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CUP/SEK

Chuyển đổi Thụy Điển Krona để Cuba Peso, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SEK/CUP

20.05.2024 2.47709777 ▲ 0,2%
19.05.2024 2.47277611 ▲ 0,0%
18.05.2024 2.47271038 ▲ 0,1%
17.05.2024 2.47046571 ▼ 0,4%
16.05.2024 2.48123582 ▲ 0,7%
15.05.2024 2.46379567 ▲ 0,8%
14.05.2024 2.44435520
Xem câu chuyện
Thụy Điển Krona (SEK)
1 SEK 10 SEK 50 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK
2 CUP 25 CUP 124 CUP 248 CUP 1 239 CUP 2 478 CUP
Cuba Peso (CUP)
10 CUP 100 CUP 500 CUP 1,000 CUP 5,000 CUP 10,000 CUP
4 SEK 40 SEK 202 SEK 403 SEK 2 017 SEK 4 035 SEK

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Cuba Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cu-ba. Cuba Peso cũng có thể có tên gọi CUP hoặc $, . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: $1, $3, $5, $10, $20$, 50$, $100. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso của Cuba khi bạn chuyển đổi sang krona Thụy Điển? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Thụy Điển Krona/Cuba Peso (SEK/CUP) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ