1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CUP/TRY

Chuyển đổi ngoại tệ Cuba Peso (CUP) và Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cuba Peso và Lia Thổ Nhĩ Kỳ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cuba Peso, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lia Thổ Nhĩ Kỳ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cuba Peso hoặc Lia Thổ Nhĩ Kỳ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cuba Peso để Lia Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CUP = 1.2164 TRY ▼ 0,1%

1 TRY = 0.8221 CUP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược TRY/CUP

Chuyển đổi Cuba Peso để Lia Thổ Nhĩ Kỳ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CUP/TRY

10.05.2024 1.21703299 ▼ 0,0%
09.05.2024 1.21741080 ▼ 0,0%
08.05.2024 1.21755872 ▼ 0,0%
07.05.2024 1.21771176 ▼ 0,1%
06.05.2024 1.21853339 ▼ 0,1%
05.05.2024 1.22036270 ▼ 0,0%
04.05.2024 1.22080094
Xem câu chuyện
Cuba Peso (CUP)
1 CUP 10 CUP 50 CUP 100 CUP 500 CUP 1,000 CUP
1 TRY 12 TRY 61 TRY 122 TRY 608 TRY 1 216 TRY
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
10 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY 5,000 TRY 10,000 TRY
8 CUP 82 CUP 411 CUP 822 CUP 4 110 CUP 8 221 CUP

Cuba Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cu-ba. Cuba Peso cũng có thể có tên gọi CUP hoặc $, . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: $1, $3, $5, $10, $20$, 50$, $100. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Bạn đã học được bao nhiêu liras Thổ Nhĩ Kỳ khi bạn chuyển đổi sang Cuba peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cuba Peso/Lia Thổ Nhĩ Kỳ (CUP/TRY) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ