1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. TRY/CUP

Chuyển đổi ngoại tệ Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Cuba Peso (CUP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lia Thổ Nhĩ Kỳ và Cuba Peso sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lia Thổ Nhĩ Kỳ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Cuba Peso, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Cuba Peso, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ để Cuba Peso tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 TRY = 0.8231 CUP ▲ 0,2%

1 CUP = 1.2149 TRY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CUP/TRY

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ để Cuba Peso, máy tính:

Lịch sử tiền tệ TRY/CUP

20.05.2024 0.82263142 ▲ 0,1%
19.05.2024 0.82172129 ▼ 0,1%
18.05.2024 0.82237421 ▲ 0,1%
17.05.2024 0.82154579 ▼ 0,1%
16.05.2024 0.82267385 ▲ 0,1%
15.05.2024 0.82148102 ▲ 0,0%
14.05.2024 0.82134232
Xem câu chuyện
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
10 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY 5,000 TRY 10,000 TRY
8 CUP 82 CUP 412 CUP 823 CUP 4 116 CUP 8 231 CUP
Cuba Peso (CUP)
1 CUP 10 CUP 50 CUP 100 CUP 500 CUP 1,000 CUP
1 TRY 12 TRY 61 TRY 121 TRY 607 TRY 1 215 TRY

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Cuba Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cu-ba. Cuba Peso cũng có thể có tên gọi CUP hoặc $, . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: $1, $3, $5, $10, $20$, 50$, $100. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso của Cuba bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang tiếng Thổ Nhĩ Kỳ lira? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ/Cuba Peso (TRY/CUP) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ