1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CUP/UAH

Chuyển đổi ngoại tệ Cuba Peso (CUP) và Ukraine Hryvnia (UAH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cuba Peso và Ukraine Hryvnia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cuba Peso, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ukraine Hryvnia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cuba Peso hoặc Ukraine Hryvnia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cuba Peso để Ukraine Hryvnia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CUP = 1.4965 UAH ▲ 0,1%

1 UAH = 0.6682 CUP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược UAH/CUP

Chuyển đổi Cuba Peso để Ukraine Hryvnia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CUP/UAH

14.05.2024 1.49495506 ▲ 0,0%
13.05.2024 1.49462178 ▲ 0,2%
12.05.2024 1.49223536 ▼ 0,1%
11.05.2024 1.49341554 ▲ 0,2%
10.05.2024 1.49116043 ▲ 0,1%
09.05.2024 1.49035435 ▲ 0,3%
08.05.2024 1.48615035
Xem câu chuyện
Cuba Peso (CUP)
1 CUP 10 CUP 50 CUP 100 CUP 500 CUP 1,000 CUP
1 UAH 15 UAH 75 UAH 150 UAH 748 UAH 1 497 UAH
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
7 CUP 67 CUP 334 CUP 668 CUP 3 341 CUP 6 682 CUP

Cuba Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cu-ba. Cuba Peso cũng có thể có tên gọi CUP hoặc $, . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: $1, $3, $5, $10, $20$, 50$, $100. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Ukraine khi bạn chuyển đổi sang Cuba peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cuba Peso/Ukraine Hryvnia (CUP/UAH) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ