1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. UAH/CUP

Chuyển đổi ngoại tệ Ukraine Hryvnia (UAH) và Cuba Peso (CUP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ukraine Hryvnia và Cuba Peso sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ukraine Hryvnia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Cuba Peso, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ukraine Hryvnia hoặc Cuba Peso, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ukraine Hryvnia để Cuba Peso tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 UAH = 0.6680 CUP ▼ 1,1%

1 CUP = 1.4970 UAH

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CUP/UAH

Chuyển đổi Ukraine Hryvnia để Cuba Peso, máy tính:

Lịch sử tiền tệ UAH/CUP

20.05.2024 0.67233127 ▼ 0,4%
19.05.2024 0.67513457 ▲ 0,2%
18.05.2024 0.67354131 ▲ 0,2%
17.05.2024 0.67250772 ▼ 0,1%
16.05.2024 0.67292147 ▲ 0,5%
15.05.2024 0.66924657 ▲ 0,1%
14.05.2024 0.66879930
Xem câu chuyện
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
7 CUP 67 CUP 334 CUP 668 CUP 3 340 CUP 6 680 CUP
Cuba Peso (CUP)
1 CUP 10 CUP 50 CUP 100 CUP 500 CUP 1,000 CUP
1 UAH 15 UAH 75 UAH 150 UAH 749 UAH 1 497 UAH

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Cuba Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cu-ba. Cuba Peso cũng có thể có tên gọi CUP hoặc $, . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: $1, $3, $5, $10, $20$, 50$, $100. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso của Cuba bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Ucraina hryvnia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ukraine Hryvnia/Cuba Peso (UAH/CUP) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ