1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CVE/GBP

Chuyển đổi ngoại tệ Cape Verde Escudo (CVE) và Bảng Anh (GBP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cape Verde Escudo và Bảng Anh sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cape Verde Escudo, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bảng Anh, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cape Verde Escudo hoặc Bảng Anh, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cape Verde Escudo để Bảng Anh tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CVE = 0.0078 GBP ▲ 0,1%

1 GBP = 128.1443 CVE

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GBP/CVE

Chuyển đổi Cape Verde Escudo để Bảng Anh, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CVE/GBP

09.05.2024 0.00779293 ▼ 0,0%
08.05.2024 0.00779510 ▲ 0,7%
07.05.2024 0.00773771 ▼ 0,2%
06.05.2024 0.00775197 ▼ 0,4%
05.05.2024 0.00778607 ▲ 0,6%
04.05.2024 0.00774248 ▲ 0,1%
03.05.2024 0.00773491
Xem câu chuyện
Cape Verde Escudo (CVE)
10 CVE 100 CVE 500 CVE 1,000 CVE 5,000 CVE 10,000 CVE
0 GBP 1 GBP 4 GBP 8 GBP 39 GBP 78 GBP
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
128 CVE 1 281 CVE 6 407 CVE 12 814 CVE 64 072 CVE 128 144 CVE

Cape Verde Escudo là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cáp-ve. Cape Verde Escudo cũng có thể có tên gọi CVE hoặc $, Esc. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000 CVE. Năm tiền tệ được thành lập: 1977.

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu bảng Anh khi bạn chuyển sang Cape Verde Escudo? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cape Verde Escudo/Bảng Anh (CVE/GBP) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ