1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GBP/CVE

Chuyển đổi ngoại tệ Bảng Anh (GBP) và Cape Verde Escudo (CVE)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bảng Anh và Cape Verde Escudo sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bảng Anh, sẽ được chuyển đổi thành một trường Cape Verde Escudo, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Cape Verde Escudo, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bảng Anh để Cape Verde Escudo tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GBP = 128.7751 CVE ▲ 0,5%

1 CVE = 0.0078 GBP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CVE/GBP

Chuyển đổi Bảng Anh để Cape Verde Escudo, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GBP/CVE

20.05.2024 128.71176813 ▲ 0,4%
19.05.2024 128.19389621 ▼ 0,6%
18.05.2024 128.91169185 ▲ 0,0%
17.05.2024 128.88281887 ▲ 0,2%
16.05.2024 128.67744481 ▼ 0,1%
15.05.2024 128.74674340 ▲ 0,2%
14.05.2024 128.50244934
Xem câu chuyện
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
129 CVE 1 288 CVE 6 439 CVE 12 878 CVE 64 388 CVE 128 775 CVE
Cape Verde Escudo (CVE)
10 CVE 100 CVE 500 CVE 1,000 CVE 5,000 CVE 10,000 CVE
0 GBP 1 GBP 4 GBP 8 GBP 39 GBP 78 GBP

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Cape Verde Escudo là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cáp-ve. Cape Verde Escudo cũng có thể có tên gọi CVE hoặc $, Esc. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000 CVE. Năm tiền tệ được thành lập: 1977.

Bạn đã học được bao nhiêu Cape Verde Escudo bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Anh? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bảng Anh/Cape Verde Escudo (GBP/CVE) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ