1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CVE/ILS

Chuyển đổi ngoại tệ Cape Verde Escudo (CVE) và Sêken Ixraen (ILS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cape Verde Escudo và Sêken Ixraen sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cape Verde Escudo, sẽ được chuyển đổi thành một trường Sêken Ixraen, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cape Verde Escudo hoặc Sêken Ixraen, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cape Verde Escudo để Sêken Ixraen tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CVE = 0.0363 ILS ▲ 0,5%

1 ILS = 27.5560 CVE

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ILS/CVE

Chuyển đổi Cape Verde Escudo để Sêken Ixraen, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CVE/ILS

09.05.2024 0.03614892 ▲ 0,2%
08.05.2024 0.03609101 ▼ 0,0%
07.05.2024 0.03609518 ▼ 0,7%
06.05.2024 0.03635374 ▲ 0,1%
05.05.2024 0.03631377 ▲ 0,5%
04.05.2024 0.03614918 ▲ 0,1%
03.05.2024 0.03611765
Xem câu chuyện
Cape Verde Escudo (CVE)
10 CVE 100 CVE 500 CVE 1,000 CVE 5,000 CVE 10,000 CVE
0 ILS 4 ILS 18 ILS 36 ILS 181 ILS 363 ILS
Sêken Ixraen (ILS)
1 ILS 10 ILS 50 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS
28 CVE 276 CVE 1 378 CVE 2 756 CVE 13 778 CVE 27 556 CVE

Cape Verde Escudo là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cáp-ve. Cape Verde Escudo cũng có thể có tên gọi CVE hoặc $, Esc. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000 CVE. Năm tiền tệ được thành lập: 1977.

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Bạn đã học được bao nhiêu shekels của Israel khi bạn chuyển sang Cape Verde Escudo? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cape Verde Escudo/Sêken Ixraen (CVE/ILS) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ