1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CVE/MXN

Chuyển đổi ngoại tệ Cape Verde Escudo (CVE) và Peso Mexico (MXN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cape Verde Escudo và Peso Mexico sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cape Verde Escudo, sẽ được chuyển đổi thành một trường Peso Mexico, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cape Verde Escudo hoặc Peso Mexico, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cape Verde Escudo để Peso Mexico tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CVE = 0.1648 MXN ▲ 0,0%

1 MXN = 6.0698 CVE

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MXN/CVE

Chuyển đổi Cape Verde Escudo để Peso Mexico, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CVE/MXN

09.05.2024 0.16478454 ▲ 0,1%
08.05.2024 0.16469079 ▲ 0,5%
07.05.2024 0.16386787 ▼ 0,6%
06.05.2024 0.16490122 ▼ 0,6%
05.05.2024 0.16585368 ▲ 0,5%
04.05.2024 0.16506148 ▲ 0,2%
03.05.2024 0.16469945
Xem câu chuyện
Cape Verde Escudo (CVE)
10 CVE 100 CVE 500 CVE 1,000 CVE 5,000 CVE 10,000 CVE
2 MXN 16 MXN 82 MXN 165 MXN 824 MXN 1 648 MXN
Peso Mexico (MXN)
1 MXN 10 MXN 50 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN
6 CVE 61 CVE 303 CVE 607 CVE 3 035 CVE 6 070 CVE

Cape Verde Escudo là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cáp-ve. Cape Verde Escudo cũng có thể có tên gọi CVE hoặc $, Esc. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000 CVE. Năm tiền tệ được thành lập: 1977.

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso Mexico khi bạn chuyển sang Cape Verde Escudo? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cape Verde Escudo/Peso Mexico (CVE/MXN) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ