1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MXN/CVE

Chuyển đổi ngoại tệ Peso Mexico (MXN) và Cape Verde Escudo (CVE)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Peso Mexico và Cape Verde Escudo sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Peso Mexico, sẽ được chuyển đổi thành một trường Cape Verde Escudo, hoặc ngược lại. Nhấp vào Peso Mexico hoặc Cape Verde Escudo, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Peso Mexico để Cape Verde Escudo tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MXN = 6.1102 CVE ▲ 0,1%

1 CVE = 0.1637 MXN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CVE/MXN

Chuyển đổi Peso Mexico để Cape Verde Escudo, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MXN/CVE

20.05.2024 6.10434788 ▲ 0,0%
19.05.2024 6.10196584 ▼ 0,2%
18.05.2024 6.11331321 ▲ 0,2%
17.05.2024 6.10208295 ▲ 0,4%
16.05.2024 6.07805493 ▲ 0,1%
15.05.2024 6.07244465 ▼ 0,2%
14.05.2024 6.08230910
Xem câu chuyện
Peso Mexico (MXN)
1 MXN 10 MXN 50 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN
6 CVE 61 CVE 306 CVE 611 CVE 3 055 CVE 6 110 CVE
Cape Verde Escudo (CVE)
10 CVE 100 CVE 500 CVE 1,000 CVE 5,000 CVE 10,000 CVE
2 MXN 16 MXN 82 MXN 164 MXN 818 MXN 1 637 MXN

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Cape Verde Escudo là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cáp-ve. Cape Verde Escudo cũng có thể có tên gọi CVE hoặc $, Esc. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000 CVE. Năm tiền tệ được thành lập: 1977.

Bạn đã học được bao nhiêu Cape Verde Escudo bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang mexican peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Peso Mexico/Cape Verde Escudo (MXN/CVE) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ