1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CVE/NOK

Chuyển đổi ngoại tệ Cape Verde Escudo (CVE) và Na Uy Krone (NOK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cape Verde Escudo và Na Uy Krone sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cape Verde Escudo, sẽ được chuyển đổi thành một trường Na Uy Krone, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cape Verde Escudo hoặc Na Uy Krone, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cape Verde Escudo để Na Uy Krone tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CVE = 0.1059 NOK ▼ 0,5%

1 NOK = 9.4466 CVE

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NOK/CVE

Chuyển đổi Cape Verde Escudo để Na Uy Krone, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CVE/NOK

09.05.2024 0.10581878 ▼ 0,5%
08.05.2024 0.10638047 ▲ 0,9%
07.05.2024 0.10543892 ▼ 0,2%
06.05.2024 0.10560157 ▼ 0,7%
05.05.2024 0.10633217 ▲ 0,4%
04.05.2024 0.10586027 ▼ 0,2%
03.05.2024 0.10606065
Xem câu chuyện
Cape Verde Escudo (CVE)
10 CVE 100 CVE 500 CVE 1,000 CVE 5,000 CVE 10,000 CVE
1 NOK 11 NOK 53 NOK 106 NOK 529 NOK 1 059 NOK
Na Uy Krone (NOK)
1 NOK 10 NOK 50 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK
9 CVE 94 CVE 472 CVE 945 CVE 4 723 CVE 9 447 CVE

Cape Verde Escudo là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cáp-ve. Cape Verde Escudo cũng có thể có tên gọi CVE hoặc $, Esc. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000 CVE. Năm tiền tệ được thành lập: 1977.

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu vương miện Na Uy khi bạn chuyển sang Cape Verde Escudo? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cape Verde Escudo/Na Uy Krone (CVE/NOK) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ