1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. NOK/CVE

Chuyển đổi ngoại tệ Na Uy Krone (NOK) và Cape Verde Escudo (CVE)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Na Uy Krone và Cape Verde Escudo sử dụng tỷ giá hối đoái từ 19.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Na Uy Krone, sẽ được chuyển đổi thành một trường Cape Verde Escudo, hoặc ngược lại. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Cape Verde Escudo, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Na Uy Krone để Cape Verde Escudo tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 NOK = 9.4224 CVE ▼ 0,3%

1 CVE = 0.1061 NOK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 19.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CVE/NOK

Chuyển đổi Na Uy Krone để Cape Verde Escudo, máy tính:

Lịch sử tiền tệ NOK/CVE

19.05.2024 9.42236559 ▼ 0,3%
18.05.2024 9.45320559 ▼ 0,4%
17.05.2024 9.49486948 ▼ 0,1%
16.05.2024 9.50219146 ▲ 0,2%
15.05.2024 9.48596434 ▲ 0,3%
14.05.2024 9.45600136 ▲ 0,1%
13.05.2024 9.44286329
Xem câu chuyện
Na Uy Krone (NOK)
1 NOK 10 NOK 50 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK
9 CVE 94 CVE 471 CVE 942 CVE 4 711 CVE 9 422 CVE
Cape Verde Escudo (CVE)
10 CVE 100 CVE 500 CVE 1,000 CVE 5,000 CVE 10,000 CVE
1 NOK 11 NOK 53 NOK 106 NOK 531 NOK 1 061 NOK

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Cape Verde Escudo là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cáp-ve. Cape Verde Escudo cũng có thể có tên gọi CVE hoặc $, Esc. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000 CVE. Năm tiền tệ được thành lập: 1977.

Bạn đã học được bao nhiêu Cape Verde Escudo bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang kronas Na Uy? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Na Uy Krone/Cape Verde Escudo (NOK/CVE) hiện tại đã cập nhật 19.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ