1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CVE/RUB

Chuyển đổi ngoại tệ Cape Verde Escudo (CVE) và Đồng rúp Nga (RUB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cape Verde Escudo và Đồng rúp Nga sử dụng tỷ giá hối đoái từ 08.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cape Verde Escudo, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng rúp Nga, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cape Verde Escudo hoặc Đồng rúp Nga, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cape Verde Escudo để Đồng rúp Nga tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CVE = 0.8859 RUB ▲ 0,2%

1 RUB = 1.1288 CVE

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 08.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RUB/CVE

Chuyển đổi Cape Verde Escudo để Đồng rúp Nga, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CVE/RUB

08.05.2024 0.88951843 ▲ 0,6%
07.05.2024 0.88439130 ▼ 0,7%
06.05.2024 0.89079038 ▼ 0,5%
05.05.2024 0.89495567 ▲ 0,5%
04.05.2024 0.89088516 ▼ 1,3%
03.05.2024 0.90281625 ▼ 0,4%
02.05.2024 0.90600977
Xem câu chuyện
Cape Verde Escudo (CVE)
10 CVE 100 CVE 500 CVE 1,000 CVE 5,000 CVE 10,000 CVE
9 RUB 89 RUB 443 RUB 886 RUB 4 429 RUB 8 859 RUB
Đồng rúp Nga (RUB)
1 RUB 10 RUB 50 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB
1 CVE 11 CVE 56 CVE 113 CVE 564 CVE 1 129 CVE

Cape Verde Escudo là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cáp-ve. Cape Verde Escudo cũng có thể có tên gọi CVE hoặc $, Esc. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000 CVE. Năm tiền tệ được thành lập: 1977.

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 2000, 1000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Nga khi bạn chuyển sang Cape Verde Escudo? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cape Verde Escudo/Đồng rúp Nga (CVE/RUB) hiện tại đã cập nhật 08.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ