1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RUB/CVE

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng rúp Nga (RUB) và Cape Verde Escudo (CVE)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng rúp Nga và Cape Verde Escudo sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng rúp Nga, sẽ được chuyển đổi thành một trường Cape Verde Escudo, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc Cape Verde Escudo, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng rúp Nga để Cape Verde Escudo tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RUB = 1.1135 CVE ▲ 0,0%

1 CVE = 0.8981 RUB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CVE/RUB

Chuyển đổi Đồng rúp Nga để Cape Verde Escudo, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RUB/CVE

20.05.2024 1.11345857 ▲ 0,0%
19.05.2024 1.11345607 ▼ 0,3%
18.05.2024 1.11709931 ▼ 0,2%
17.05.2024 1.11931028 ▲ 0,1%
16.05.2024 1.11852838 ▲ 0,1%
15.05.2024 1.11732685 ▲ 0,1%
14.05.2024 1.11657368
Xem câu chuyện
Đồng rúp Nga (RUB)
1 RUB 10 RUB 50 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB
1 CVE 11 CVE 56 CVE 111 CVE 557 CVE 1 113 CVE
Cape Verde Escudo (CVE)
10 CVE 100 CVE 500 CVE 1,000 CVE 5,000 CVE 10,000 CVE
9 RUB 90 RUB 449 RUB 898 RUB 4 491 RUB 8 981 RUB

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Cape Verde Escudo là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cáp-ve. Cape Verde Escudo cũng có thể có tên gọi CVE hoặc $, Esc. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000 CVE. Năm tiền tệ được thành lập: 1977.

Bạn đã học được bao nhiêu Cape Verde Escudo bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đồng rúp Nga? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng rúp Nga/Cape Verde Escudo (RUB/CVE) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ