1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CZK/SAR

Chuyển đổi ngoại tệ Cộng hòa Séc Cuaron (CZK) và Rian Ả Rập (SAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cộng hòa Séc Cuaron và Rian Ả Rập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 27.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cộng hòa Séc Cuaron, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rian Ả Rập, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cộng hòa Séc Cuaron hoặc Rian Ả Rập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cộng hòa Séc Cuaron để Rian Ả Rập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CZK = 0.1596 SAR ▼ 0,1%

1 SAR = 6.2645 CZK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 27.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SAR/CZK

Chuyển đổi Cộng hòa Séc Cuaron để Rian Ả Rập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CZK/SAR

27.04.2024 0.15963260 ▼ 0,1%
26.04.2024 0.15983920 ▲ 0,2%
25.04.2024 0.15947096 ▲ 0,3%
24.04.2024 0.15900471 ▲ 0,3%
23.04.2024 0.15846996 ▲ 0,2%
22.04.2024 0.15819341 ▼ 0,1%
21.04.2024 0.15827434
Xem câu chuyện
Cộng hòa Séc Cuaron (CZK)
10 CZK 100 CZK 500 CZK 1,000 CZK 5,000 CZK 10,000 CZK
2 SAR 16 SAR 80 SAR 160 SAR 798 SAR 1 596 SAR
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
6 CZK 63 CZK 313 CZK 626 CZK 3 132 CZK 6 265 CZK

Cộng hòa Séc Cuaron là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Séc. Cộng hòa Séc Cuaron cũng có thể có tên gọi CZK hoặc Kč. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 CZK. Năm tiền tệ được thành lập: 1993.

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu rial Saudi bạn sẽ nhận được khi chuyển sang vương miện Séc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cộng hòa Séc Cuaron/Rian Ả Rập (CZK/SAR) hiện tại đã cập nhật 27.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ