1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DJF/AED

Chuyển đổi ngoại tệ Djibouti Franc (DJF) và United Arab Emirates Dirham (AED)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Djibouti Franc và United Arab Emirates Dirham sử dụng tỷ giá hối đoái từ 27.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Djibouti Franc, sẽ được chuyển đổi thành một trường United Arab Emirates Dirham, hoặc ngược lại. Nhấp vào Djibouti Franc hoặc United Arab Emirates Dirham, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Djibouti Franc để United Arab Emirates Dirham tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DJF = 0.0206 AED ▼ 0,3%

1 AED = 48.6038 DJF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 27.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AED/DJF

Chuyển đổi Djibouti Franc để United Arab Emirates Dirham, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DJF/AED

27.04.2024 0.02058113 ▼ 0,3%
26.04.2024 0.02064448 ▼ 0,0%
25.04.2024 0.02065109 ▼ 0,1%
24.04.2024 0.02068118 ▲ 0,1%
23.04.2024 0.02065070 ▲ 0,1%
22.04.2024 0.02063988 ▼ 0,1%
21.04.2024 0.02066960
Xem câu chuyện
Djibouti Franc (DJF)
10 DJF 100 DJF 500 DJF 1,000 DJF 5,000 DJF 10,000 DJF
0 AED 2 AED 10 AED 21 AED 103 AED 206 AED
United Arab Emirates Dirham (AED)
1 AED 10 AED 50 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED
49 DJF 486 DJF 2 430 DJF 4 860 DJF 24 302 DJF 48 604 DJF

Djibouti Franc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cộng hòa Gi-bu-ti. Djibouti Franc cũng có thể có tên gọi DJF hoặc ₣, Fdj. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 DJF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bạn đã học được bao nhiêu dirhams UAE bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang franc djibouti? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Djibouti Franc/United Arab Emirates Dirham (DJF/AED) hiện tại đã cập nhật 27.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ