1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DJF/GBP

Chuyển đổi ngoại tệ Djibouti Franc (DJF) và Bảng Anh (GBP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Djibouti Franc và Bảng Anh sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Djibouti Franc, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bảng Anh, hoặc ngược lại. Nhấp vào Djibouti Franc hoặc Bảng Anh, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Djibouti Franc để Bảng Anh tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DJF = 0.0045 GBP ▼ 0,0%

1 GBP = 222.5948 DJF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GBP/DJF

Chuyển đổi Djibouti Franc để Bảng Anh, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DJF/GBP

09.05.2024 0.00449541 ▲ 0,0%
08.05.2024 0.00449457 ▲ 0,3%
07.05.2024 0.00448059 ▲ 0,1%
06.05.2024 0.00447631 ▼ 0,3%
05.05.2024 0.00448765 ▲ 0,1%
04.05.2024 0.00448223 ▲ 0,0%
03.05.2024 0.00448193
Xem câu chuyện
Djibouti Franc (DJF)
10 DJF 100 DJF 500 DJF 1,000 DJF 5,000 DJF 10,000 DJF
0 GBP 0 GBP 2 GBP 4 GBP 22 GBP 45 GBP
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
223 DJF 2 226 DJF 11 130 DJF 22 259 DJF 111 297 DJF 222 595 DJF

Djibouti Franc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cộng hòa Gi-bu-ti. Djibouti Franc cũng có thể có tên gọi DJF hoặc ₣, Fdj. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 DJF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu bảng Anh bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang franc djibouti? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Djibouti Franc/Bảng Anh (DJF/GBP) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ