1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GBP/DJF

Chuyển đổi ngoại tệ Bảng Anh (GBP) và Djibouti Franc (DJF)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bảng Anh và Djibouti Franc sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bảng Anh, sẽ được chuyển đổi thành một trường Djibouti Franc, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Djibouti Franc, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bảng Anh để Djibouti Franc tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GBP = 225.5094 DJF ▲ 0,5%

1 DJF = 0.0044 GBP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược DJF/GBP

Chuyển đổi Bảng Anh để Djibouti Franc, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GBP/DJF

20.05.2024 225.10723664 ▲ 0,3%
19.05.2024 224.38146272 ▼ 0,4%
18.05.2024 225.24075027 ▼ 0,1%
17.05.2024 225.57068977 ▲ 0,3%
16.05.2024 224.99611745 ▲ 0,2%
15.05.2024 224.44257570 ▲ 0,5%
14.05.2024 223.35970196
Xem câu chuyện
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
226 DJF 2 255 DJF 11 275 DJF 22 551 DJF 112 755 DJF 225 509 DJF
Djibouti Franc (DJF)
10 DJF 100 DJF 500 DJF 1,000 DJF 5,000 DJF 10,000 DJF
0 GBP 0 GBP 2 GBP 4 GBP 22 GBP 44 GBP

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Djibouti Franc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cộng hòa Gi-bu-ti. Djibouti Franc cũng có thể có tên gọi DJF hoặc ₣, Fdj. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 DJF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu franc Djibouti bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Anh? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bảng Anh/Djibouti Franc (GBP/DJF) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ