1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DJF/KRW

Chuyển đổi ngoại tệ Djibouti Franc (DJF) và Hàn Quốc Won (KRW)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Djibouti Franc và Hàn Quốc Won sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Djibouti Franc, sẽ được chuyển đổi thành một trường Hàn Quốc Won, hoặc ngược lại. Nhấp vào Djibouti Franc hoặc Hàn Quốc Won, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Djibouti Franc để Hàn Quốc Won tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DJF = 7.6851 KRW ▲ 0,0%

1 KRW = 0.1301 DJF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KRW/DJF

Chuyển đổi Djibouti Franc để Hàn Quốc Won, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DJF/KRW

10.05.2024 7.68569701 ▲ 0,0%
09.05.2024 7.68337324 ▲ 0,3%
08.05.2024 7.65668148 ▲ 0,3%
07.05.2024 7.63188256 ▲ 0,0%
06.05.2024 7.62999521 ▼ 0,1%
05.05.2024 7.63583093 ▲ 0,0%
04.05.2024 7.63465359
Xem câu chuyện
Djibouti Franc (DJF)
1 DJF 10 DJF 50 DJF 100 DJF 500 DJF 1,000 DJF
8 KRW 77 KRW 384 KRW 769 KRW 3 843 KRW 7 685 KRW
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
1 DJF 13 DJF 65 DJF 130 DJF 651 DJF 1 301 DJF

Djibouti Franc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cộng hòa Gi-bu-ti. Djibouti Franc cũng có thể có tên gọi DJF hoặc ₣, Fdj. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 DJF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Hàn Quốc đã thắng bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang franc djibouti? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Djibouti Franc/Hàn Quốc Won (DJF/KRW) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ