1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KRW/DJF

Chuyển đổi ngoại tệ Hàn Quốc Won (KRW) và Djibouti Franc (DJF)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Hàn Quốc Won và Djibouti Franc sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Hàn Quốc Won, sẽ được chuyển đổi thành một trường Djibouti Franc, hoặc ngược lại. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Djibouti Franc, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Hàn Quốc Won để Djibouti Franc tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KRW = 0.1310 DJF ▲ 0,2%

1 DJF = 7.6336 KRW

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược DJF/KRW

Chuyển đổi Hàn Quốc Won để Djibouti Franc, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KRW/DJF

20.05.2024 0.13078544 ▼ 0,0%
19.05.2024 0.13078752 ▼ 0,2%
18.05.2024 0.13098482 ▼ 0,3%
17.05.2024 0.13138174 ▼ 0,2%
16.05.2024 0.13165485 ▲ 0,6%
15.05.2024 0.13085273 ▲ 0,6%
14.05.2024 0.13003148
Xem câu chuyện
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
1 DJF 13 DJF 66 DJF 131 DJF 655 DJF 1 310 DJF
Djibouti Franc (DJF)
1 DJF 10 DJF 50 DJF 100 DJF 500 DJF 1,000 DJF
8 KRW 76 KRW 382 KRW 763 KRW 3 817 KRW 7 634 KRW

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Djibouti Franc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cộng hòa Gi-bu-ti. Djibouti Franc cũng có thể có tên gọi DJF hoặc ₣, Fdj. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 DJF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu franc Djibouti bạn sẽ nhận được khi chuyển sang tiếng Hàn Quốc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won/Djibouti Franc (KRW/DJF) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ