1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DJF/NOK

Chuyển đổi ngoại tệ Djibouti Franc (DJF) và Na Uy Krone (NOK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Djibouti Franc và Na Uy Krone sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Djibouti Franc, sẽ được chuyển đổi thành một trường Na Uy Krone, hoặc ngược lại. Nhấp vào Djibouti Franc hoặc Na Uy Krone, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Djibouti Franc để Na Uy Krone tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DJF = 0.0610 NOK ▼ 0,3%

1 NOK = 16.3849 DJF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NOK/DJF

Chuyển đổi Djibouti Franc để Na Uy Krone, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DJF/NOK

10.05.2024 0.06103441 ▼ 0,3%
09.05.2024 0.06120016 ▼ 0,2%
08.05.2024 0.06133778 ▲ 0,5%
07.05.2024 0.06105554 ▲ 0,1%
06.05.2024 0.06097857 ▼ 0,5%
05.05.2024 0.06128648 ▲ 0,0%
04.05.2024 0.06128382
Xem câu chuyện
Djibouti Franc (DJF)
10 DJF 100 DJF 500 DJF 1,000 DJF 5,000 DJF 10,000 DJF
1 NOK 6 NOK 31 NOK 61 NOK 305 NOK 610 NOK
Na Uy Krone (NOK)
1 NOK 10 NOK 50 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK
16 DJF 164 DJF 819 DJF 1 638 DJF 8 192 DJF 16 385 DJF

Djibouti Franc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cộng hòa Gi-bu-ti. Djibouti Franc cũng có thể có tên gọi DJF hoặc ₣, Fdj. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 DJF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu vương miện Na Uy bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang franc djibouti? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Djibouti Franc/Na Uy Krone (DJF/NOK) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ