1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. NOK/DJF

Chuyển đổi ngoại tệ Na Uy Krone (NOK) và Djibouti Franc (DJF)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Na Uy Krone và Djibouti Franc sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Na Uy Krone, sẽ được chuyển đổi thành một trường Djibouti Franc, hoặc ngược lại. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Djibouti Franc, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Na Uy Krone để Djibouti Franc tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 NOK = 16.6646 DJF ▲ 1,0%

1 DJF = 0.0600 NOK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược DJF/NOK

Chuyển đổi Na Uy Krone để Djibouti Franc, máy tính:

Lịch sử tiền tệ NOK/DJF

20.05.2024 16.63777889 ▲ 0,8%
19.05.2024 16.49829978 ▼ 0,1%
18.05.2024 16.51711750 ▼ 0,6%
17.05.2024 16.61795030 ▲ 0,0%
16.05.2024 16.61482816 ▲ 0,5%
15.05.2024 16.53678915 ▲ 0,6%
14.05.2024 16.43617752
Xem câu chuyện
Na Uy Krone (NOK)
1 NOK 10 NOK 50 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK
17 DJF 167 DJF 833 DJF 1 666 DJF 8 332 DJF 16 665 DJF
Djibouti Franc (DJF)
10 DJF 100 DJF 500 DJF 1,000 DJF 5,000 DJF 10,000 DJF
1 NOK 6 NOK 30 NOK 60 NOK 300 NOK 600 NOK

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Djibouti Franc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cộng hòa Gi-bu-ti. Djibouti Franc cũng có thể có tên gọi DJF hoặc ₣, Fdj. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 DJF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu franc Djibouti bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang kronas Na Uy? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Na Uy Krone/Djibouti Franc (NOK/DJF) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ