1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DJF/RUB

Chuyển đổi ngoại tệ Djibouti Franc (DJF) và Đồng rúp Nga (RUB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Djibouti Franc và Đồng rúp Nga sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Djibouti Franc, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng rúp Nga, hoặc ngược lại. Nhấp vào Djibouti Franc hoặc Đồng rúp Nga, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Djibouti Franc để Đồng rúp Nga tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DJF = 0.5147 RUB ▼ 0,1%

1 RUB = 1.9428 DJF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RUB/DJF

Chuyển đổi Djibouti Franc để Đồng rúp Nga, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DJF/RUB

13.05.2024 0.51431146 ▼ 0,1%
12.05.2024 0.51503247 ▼ 0,1%
11.05.2024 0.51554108 ▼ 0,1%
10.05.2024 0.51580212 ▲ 0,2%
09.05.2024 0.51476282 ▲ 0,4%
08.05.2024 0.51261833 ▲ 0,1%
07.05.2024 0.51211640
Xem câu chuyện
Djibouti Franc (DJF)
10 DJF 100 DJF 500 DJF 1,000 DJF 5,000 DJF 10,000 DJF
5 RUB 51 RUB 257 RUB 515 RUB 2 574 RUB 5 147 RUB
Đồng rúp Nga (RUB)
1 RUB 10 RUB 50 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB
2 DJF 19 DJF 97 DJF 194 DJF 971 DJF 1 943 DJF

Djibouti Franc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cộng hòa Gi-bu-ti. Djibouti Franc cũng có thể có tên gọi DJF hoặc ₣, Fdj. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 DJF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 2000, 1000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Nga bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang franc djibouti? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Djibouti Franc/Đồng rúp Nga (DJF/RUB) hiện tại đã cập nhật 13.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ