1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RUB/DJF

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng rúp Nga (RUB) và Djibouti Franc (DJF)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng rúp Nga và Djibouti Franc sử dụng tỷ giá hối đoái từ 04.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng rúp Nga, sẽ được chuyển đổi thành một trường Djibouti Franc, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc Djibouti Franc, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng rúp Nga để Djibouti Franc tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RUB = 1.9895 DJF ▲ 1,0%

1 DJF = 0.5026 RUB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 04.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược DJF/RUB

Chuyển đổi Đồng rúp Nga để Djibouti Franc, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RUB/DJF

04.06.2024 1.97633295 ▲ 0,4%
03.06.2024 1.96862098 ▲ 0,1%
02.06.2024 1.96741344 ▲ 0,0%
01.06.2024 1.96647936 ▲ 16,3%
31.05.2024 1.64524012 ▼ 13,8%
30.05.2024 1.90845698 ▼ 5,1%
29.05.2024 2.01085495
Xem câu chuyện
Đồng rúp Nga (RUB)
1 RUB 10 RUB 50 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB
2 DJF 20 DJF 99 DJF 199 DJF 995 DJF 1 989 DJF
Djibouti Franc (DJF)
10 DJF 100 DJF 500 DJF 1,000 DJF 5,000 DJF 10,000 DJF
5 RUB 50 RUB 251 RUB 503 RUB 2 513 RUB 5 026 RUB

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Djibouti Franc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cộng hòa Gi-bu-ti. Djibouti Franc cũng có thể có tên gọi DJF hoặc ₣, Fdj. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 DJF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu franc Djibouti bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đồng rúp Nga? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng rúp Nga/Djibouti Franc (RUB/DJF) hiện tại đã cập nhật 04.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ