1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DKK/ADA

Chuyển đổi ngoại tệ Krone Đan Mạch (DKK) và Cardano (ADA)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Krone Đan Mạch và Cardano sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Krone Đan Mạch, sẽ được chuyển đổi thành một trường Cardano, hoặc ngược lại. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Cardano, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Krone Đan Mạch để Cardano tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DKK = 0.3280 ADA ▲ 1,1%

1 ADA = 3.0484 DKK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ADA/DKK

Chuyển đổi Krone Đan Mạch để Cardano, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DKK/ADA

12.05.2024 0.32817827 ▲ 1,1%
11.05.2024 0.32446285 ▲ 3,0%
10.05.2024 0.31460075 ▼ 0,4%
09.05.2024 0.31595040 ▼ 1,8%
08.05.2024 0.32183661 ▲ 0,7%
07.05.2024 0.31955917 ▲ 2,0%
06.05.2024 0.31313421
Xem câu chuyện
Krone Đan Mạch (DKK)
10 DKK 100 DKK 500 DKK 1,000 DKK 5,000 DKK 10,000 DKK
3 ADA 33 ADA 164 ADA 328 ADA 1 640 ADA 3 280 ADA
Cardano (ADA)
1 ADA 10 ADA 50 ADA 100 ADA 500 ADA 1,000 ADA
3 DKK 30 DKK 152 DKK 305 DKK 1 524 DKK 3 048 DKK

Krone Đan Mạch là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đan Mạch, Quần đảo Fa-rô, Grin-len. Krone Đan Mạch cũng có thể có tên gọi DKK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 DKK. Năm tiền tệ được thành lập: 1873.

Cardano là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Cardano cũng có thể có tên gọi ADA.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu Cardano khi bạn chuyển đổi sang krona danish? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch/Cardano (DKK/ADA) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ