1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DKK/AUD

Chuyển đổi ngoại tệ Krone Đan Mạch (DKK) và Đồng đô la Úc (AUD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Krone Đan Mạch và Đồng đô la Úc sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Krone Đan Mạch, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng đô la Úc, hoặc ngược lại. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Đồng đô la Úc, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Krone Đan Mạch để Đồng đô la Úc tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DKK = 0.2186 AUD ▼ 0,1%

1 AUD = 4.5740 DKK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AUD/DKK

Chuyển đổi Krone Đan Mạch để Đồng đô la Úc, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DKK/AUD

10.05.2024 0.21855672 ▼ 0,1%
09.05.2024 0.21877754 ▼ 0,1%
08.05.2024 0.21910294 ▲ 0,3%
07.05.2024 0.21837267 ▲ 0,1%
06.05.2024 0.21805017 ▼ 0,2%
05.05.2024 0.21843719 ▼ 0,0%
04.05.2024 0.21850312
Xem câu chuyện
Krone Đan Mạch (DKK)
10 DKK 100 DKK 500 DKK 1,000 DKK 5,000 DKK 10,000 DKK
2 AUD 22 AUD 109 AUD 219 AUD 1 093 AUD 2 186 AUD
Đồng đô la Úc (AUD)
1 AUD 10 AUD 50 AUD 100 AUD 500 AUD 1,000 AUD
5 DKK 46 DKK 229 DKK 457 DKK 2 287 DKK 4 574 DKK

Krone Đan Mạch là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đan Mạch, Quần đảo Fa-rô, Grin-len. Krone Đan Mạch cũng có thể có tên gọi DKK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 DKK. Năm tiền tệ được thành lập: 1873.

Đồng đô la Úc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tu-va-lu, Na-u-ru, Kiribati, Úc, Vương Quốc Anh, Quần đảo Cocos. Đồng đô la Úc cũng có thể có tên gọi AUD hoặc $, A$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 AUD. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Bạn có tìm ra bao nhiêu đô la Úc khi bạn chuyển đổi sang krona danish? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch/Đồng đô la Úc (DKK/AUD) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ